Có 2 kết quả:
心馳神往 xīn chí shén wǎng ㄒㄧㄣ ㄔˊ ㄕㄣˊ ㄨㄤˇ • 心驰神往 xīn chí shén wǎng ㄒㄧㄣ ㄔˊ ㄕㄣˊ ㄨㄤˇ
xīn chí shén wǎng ㄒㄧㄣ ㄔˊ ㄕㄣˊ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's thoughts fly to a longed-for place or person
(2) to long for
(3) infatuated
(4) fascinated
(2) to long for
(3) infatuated
(4) fascinated
Bình luận 0
xīn chí shén wǎng ㄒㄧㄣ ㄔˊ ㄕㄣˊ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's thoughts fly to a longed-for place or person
(2) to long for
(3) infatuated
(4) fascinated
(2) to long for
(3) infatuated
(4) fascinated
Bình luận 0